Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cách thức
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • mode; procédé
    • Cách thức trả tiền
      mode de paiement
    • Giản đơn hóa một cách thức
      simplifier un procédé
Comments and discussion on the word "cách thức"