Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mât
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cột buồm
  • cột cờ
  • cột
    • Mât de sémaphore
      (đường sắt) cột tín hiệu
    • Mât de cocagne
      cột mỡ
Related search result for "mât"
Comments and discussion on the word "mât"