Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
modeler
Jump to user comments
ngoại động từ
(nghệ thuật) nặn, đắp
(nghệ thuật) diễn khối
(địa chất, địa lý) tạo dáng
L'érosion modèle le relief
sự xói mòn tạo dạng địa hình
(nghĩa bóng) khuôn theo
Modeler sa conduite sur celle de quelqu'un
khuôn cách cư xử của mình theo cách cư xử của ai
Related search result for
"modeler"
Words pronounced/spelled similarly to
"modeler"
:
modeler
modeleur
moduler
modulor
mutiler
Words contain
"modeler"
:
modeler
remodeler
Words contain
"modeler"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nặn
nói dựa
khuôn
đắp
phỏng
Comments and discussion on the word
"modeler"