Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
méat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) học lỗ, ngách
    • Méat urinaire
      lỗ đái
    • Méat supérieur
      ngách mũi trên
  • (thực vật học) kẽ, khoang
    • Méat intercellulaire
      kẽ gian bào, khoang gian bào
Related search result for "méat"
Comments and discussion on the word "méat"