Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
mat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (đánh bài) (đánh cờ) nước bí
    • Être sous le mat
      bị dồn vào nước bí
tính từ (không đổi)
  • bị chiếu bí, bị thua cờ
Related search result for "mat"
Comments and discussion on the word "mat"