Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for minh sinh (minh tinh) in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
môn sinh
ái nam ái nữ
ngọc hành
khí bẩm
nguyên khí
tiên liệt
cù lao
mồ hóng
gọi là
giông
thục địa
nguyên sinh động vật
lưu ban
đa bào
bái phục
Hi Di Tiên sinh
nội trợ
hoa liễu
nuôi bộ
Nô-en
đa tình
lưỡng phân
ba gai
ngã
thị hiếu
giản dị
lưu luyến
kém
thời thượng
dược liệu
mai câu
vờ
la-de
sỏi
hô danh
nặng tai
Bùi Công Nghiệp
đỡ đầu
quà cáp
liên cầu khuẩn
yết
sán
tướt
phòng bệnh
cộng sản
giấy học trò
hướng đạo
ngoại trú
hộ lại
thời bệnh
tử ngữ
thánh giá
nhánh
Nước Dương
thư sinh
dạy
kiếm ăn
gốc rễ
thổ trước
gỡ vào lối sinh
học sinh
lai sinh
kém cỏi
kén chọn
tham sinh
khởi phát
tế bào
trĩ
tổng số
thái cổ
ông trời
gia hương
Ngũ Liễu tiên sinh
sắp hàng
cuộc đời
cụ
sinh lễ
sinh môn
âm mao
phương kế
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last