Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Nước Dương
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nước phép của nhà Phật
Quan âm lấy nhành Dương Chi nhúng nước Cam lồ vẫy lên chúng sinh để dập tắt đau khổ của người đời
Related search result for
"Nước Dương"
Words pronounced/spelled similarly to
"Nước Dương"
:
ngọc đường
Ngọc Đường
ngọc đường
nước dùng
Nước Dương
Comments and discussion on the word
"Nước Dương"