Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thổ trước
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói người vốn sinh trưởng ở một địa phương nào: Người thổ trước Cao-Bằng.
Comments and discussion on the word "thổ trước"