Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
mai câu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • vòng hoa mai. ở đây, ý nói việc điểm tô của phụ nữ. Hạnh Nguyên biếng tô điểm, buồn về chuyện tình duyên cũ: không biết Mai sinh ở đâu mà thoa lại hiện ra đó
Comments and discussion on the word "mai câu"