Jump to user comments
danh từ
- áo khoác, áo choàng không tay
- (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy
- (giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại não
- (động vật học) áo (của động vật thân mềm)
ngoại động từ
- che phủ, che đậy, bao bọc
nội động từ
- sủi bọt, có váng (nước, rượu)
- xông lên mặt (máu); đỏ ửng lên (mặt)
- face mantled with blushes
mặt đỏ ửng lên
- blushes mantled on one's cheeks
má đỏ ửng lên