Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
drape
/dreip/
Jump to user comments
danh từ
  • màn, rèm, trướng
  • sự xếp nếp (quần áo, màn...)
ngoại động từ
  • che màm, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng
  • xếp nếp (quần áo, màn treo)
Related words
Related search result for "drape"
Comments and discussion on the word "drape"