Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
meddle
/'medl/
Jump to user comments
nội động từ
  • xen vào, dính vào, can thiệp vào
    • to meddle in someone's affrais
      can thiệp vào việc của ai
Related search result for "meddle"
Comments and discussion on the word "meddle"