Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
mental
/'mentl/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) (thuộc) cằm
tính từ
  • (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần
    • a mental patient
      người mắc bệnh tâm thần
  • (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc
    • the mental powers
      năng lực trí tuệ
danh từ
  • người mắc bệnh tâm thần, người điên
Related search result for "mental"
Comments and discussion on the word "mental"