Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mettle
/'metl/
Jump to user comments
danh từ
  • khí chất, tính khí
  • dũng khí, khí khái, khí phách
    • a man of mettle
      một người khí khái, một người có khí phách
  • nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm
    • to be full of mettle
      nhiệt tình hăng hái, đầy nhuệ khí
IDIOMS
  • to out somebody on his mettle
    • thử thách lòng dũng cảm của ai
    • thúc đẩy ai làm hết mình
Related words
Related search result for "mettle"
Comments and discussion on the word "mettle"