Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
monthly
/'mʌnθli/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • hàng tháng
danh từ
  • nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng
  • (số nhiều) kinh nguyệt
Related search result for "monthly"
Comments and discussion on the word "monthly"