Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
manifest
/'mænifest/
Jump to user comments
danh từ
  • bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan)
tính từ
  • rõ ràng, hiển nhiên
    • a manifest truth
      một sự thật hiển nhiên
ngoại động từ
  • biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ
    • to manifest firm determination to fight to final victory
      biểu lộ ý chí kiên quyết chiến đấu cho đến thắng lợi cuối cùng
  • kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu)
nội động từ
  • hiện ra (ma)
Related search result for "manifest"
Comments and discussion on the word "manifest"