Jump to user comments
danh từ
- bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan)
tính từ
- rõ ràng, hiển nhiên
- a manifest truth
một sự thật hiển nhiên
ngoại động từ
- biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ
- to manifest firm determination to fight to final victory
biểu lộ ý chí kiên quyết chiến đấu cho đến thắng lợi cuối cùng
- kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu)
nội động từ