Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
demonstrate
/'demənstreit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chứng minh, giải thích
  • bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ
nội động từ
  • biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng
    • to demonstrate in favour of something
      biểu tình ủng hộ ai cái gì
  • (quân sự) thao diễn
Related search result for "demonstrate"
Comments and discussion on the word "demonstrate"