Jump to user comments
danh từ
- tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt
- in evidence
rõ ràng, rõ rệt
- (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng
- to bear (give) evidence
làm chứng
- to call in evidence
gọi ra làm chứng
- dấu hiệu; chứng chỉ
- to give (bear) evidence of
là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì)
IDIOMS
- to turn King's (Queen's) evidence
ngoại động từ
nội động từ