Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unmistakable
/'ʌnmis'teikəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể lầm lẫn được, không thể hiểu lầm được; rõ ràng
Related words
Related search result for "unmistakable"
Comments and discussion on the word "unmistakable"