Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for maison in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ọp ẹp
tan hoang
có người
rạp
trống trếch
trang hoàng
bon
áp
toang hoang
xọc
xây
xây
cách biệt
trước mặt
mái
ngạch
rùng
nhất
trốc
trở lại
lỡ
ơi
chõ
loanh quanh
ngăn nắp
chật
xây dựng
xây dựng
trông
tự
lén
sập
sửa chữa
tổ
ngó
sầm
bên cạnh
mô
xuất bản
xuất bản
ập
tầng
lau
tô điểm
tây
sạch
vắng
vắng
trống
vô
ào
biển
coi
cất
nghĩ
nát
quanh
bề thế
từng
vụt
vụt
sườn
trộm
thấp
mò
vượt
vượt
bề ngoài
rấp
riêng
sau
lách
sụp
liền
phá
tới
thụt
chung quanh
mặt
chắc
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last