version="1.0"?>
- pancarte; écriteau; panneau; enseigne; plaque; tableau
- Mang một cái biển trong cuộc diễu hành
porter une pancarte dans un défilé
- Một cái biển có ghi : " Nhà cho thuê "
un écriteau portant: "Maison à louer"
- Biển tín hiệu
panneau de signalisation
- Biển quán ăn
enseigne d'une auberge
- Biển đăng ký xe
plaque d'immatriculation (d'une voiture)
- Biển yết thị
tableau d'affichage
- mer
- Đường biển
voie de mer; voie maritime
- Một biển lửa
une mer de flammes
- như muối bỏ biển
comme une goutte d'eau dans la mer
- xanh nước biển
bleu marine