Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nghĩ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • penser; songer; réfléchir
    • Nghĩ mãi mới tìm ra lời giải bài toán
      réfléchir longuement avant de trouver la solution d'un problème
    • Nghĩ đến tương lai
      penser à l'avenir
    • Nghĩ đến bạn
      songer à son ami
    • Nên nghĩ đến người khác mà không chỉ nghĩ đến mình
      il faut penser aux autres au lieu de ne penser qu'à soi-même
    • Anh ta nghĩ đến việc mua nhà
      il songe à acheter une maison
    • Anh nghĩ sao về đề nghị của tôi ?
      que pensez-vous de ma proposition?
  • juger; considérer
    • Việc đời nghĩ cũng nực cười
      les affaires de ce monde, autant qu'on puisse en juger, sont bien ridicules
  • chercher
    • Nghĩ biện pháp thực hiện kế hoạch
      chercher le moyen de réaliser un plan
Related search result for "nghĩ"
Comments and discussion on the word "nghĩ"