Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sườn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • côte.
    • Sườn bê
      côtes de veau.
  • flanc; versant; pente.
    • Sườn núi
      versant d'un montagne;
    • Sườn đồi
      pente (côte) d'un colline;
    • Sườn phải của một đạo quân
      le flanc droit d'une armée;
    • Đạo quân để hở sườn
      armée qui prête son flanc.
  • ossature; squelette; charpente.
    • Sườn một công trình kiến trúc
      ossature d'un monument;
    • Sườn tàu
      squelette d'un navire;
    • Sườn nhà
      charpente d'un maison ;
    • sườn của một đề án
      squelette d'un projet.
  • (geogr., geol.) talus.
    • Sườn lục địa
      talus continental.
Related search result for "sườn"
Comments and discussion on the word "sườn"