version="1.0"?>
- flanc; versant; pente.
- Sườn núi
versant d'un montagne;
- Sườn đồi
pente (côte) d'un colline;
- Sườn phải của một đạo quân
le flanc droit d'une armée;
- Đạo quân để hở sườn
armée qui prête son flanc.
- ossature; squelette; charpente.
- Sườn một công trình kiến trúc
ossature d'un monument;
- Sườn tàu
squelette d'un navire;
- Sườn nhà
charpente d'un maison ;
- sườn của một đề án
squelette d'un projet.
- (geogr., geol.) talus.
- Sườn lục địa
talus continental.