Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
xuất bản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • éditer; publier
    • Xuất bản một cuốn sách
      publier un livre
    • lần xuất bản ; nghề xuất bản ; sách xuất bản
      édition
    • người xuất bản
      éditeur
    • nhà xuất bản
      maison d'édition
    • tài liệu xuất bản
      publication
Related search result for "xuất bản"
Comments and discussion on the word "xuất bản"