Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
xuất bản
Jump to user comments
version="1.0"?>
éditer; publier
Xuất bản một cuốn sách
publier un livre
lần xuất bản ; nghề xuất bản ; sách xuất bản
édition
người xuất bản
éditeur
nhà xuất bản
maison d'édition
tài liệu xuất bản
publication
Related search result for
"xuất bản"
Words pronounced/spelled similarly to
"xuất bản"
:
xuất bản
xuất bản
xuất biên
Words contain
"xuất bản"
:
nhà xuất bản
xuất bản
xuất bản
xuất bản phẩm
Words contain
"xuất bản"
in its definition in
French - Vietnamese dictionary:
édition
édition
imbécillité
producteur
production
partir
exportation
reparaître
mulassier
sortie
more...
Comments and discussion on the word
"xuất bản"