Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tới
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • arriver; venir.
    • Tới bến
      arriver à l'embarcadère;
    • Nó vừa tới
      il vient d'arriver;
    • Nó tới vai tôi
      il me vient à l'épaule.
  • atteindre.
    • Không tới một nghìn người
      ne pas atteindre mille personnes.
  • (địa phương) gagner (une manche au jeu de cartes)
  • prochain
    • Tuần tới
      la semaine prochaine.
  • (phys.) incident
    • Tia tới
      rayon incident.
  • (anat.) afférent
    • Mạch tới
      vaisseaux afférent
  • à
    • Nghĩ tới ai
      penser à quelqu' un
    • Nó đã về tới nhà
      il est rentré à la maison.
  • jusqu' à
    • Tới nay
      jusqu'à maintenant;
    • Nước tới ngang bụng
      de l'eau jusqu'au ventre.
  • à point
    • Cơm chín tới
      riz cuit à point.
    • Tơi tới
      (redoublement ; sens plus fort) (arriver) en vagues redoublées
Related search result for "tới"
Comments and discussion on the word "tới"