Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
múi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Nút buộc của lụa hay vải: Múi bao tượng.
  • d. Phần có màng bọc riêng rẽ nằm trong trái cây chứa hạt: Múi cam, múi mít.
Related search result for "múi"
Comments and discussion on the word "múi"