Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chè
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. Cây nhỡ lá răng cưa, hoa màu trắng, quả có ba múi, trồng để lấy lá, búp, nụ pha nước uống. Hái chè. Pha chè.
2 d. Món ăn ngọt nấu bằng đường hay mật với chất có bột như gạo, đậu, v.v.
Related search result for
"chè"
Words pronounced/spelled similarly to
"chè"
:
CH
cha
chà
chả
chác
chai
chài
chải
chao
chào
more...
Words contain
"chè"
:
cọc chèo
chè
chè chén
chèn
chèn ép
chèo
chèo chống
mái chèo
Người Địch chống chèo
nước chè hai
more...
Comments and discussion on the word
"chè"