Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Phần da mềm ở trên và dưới mắt làm cho mắt có thể mở ra nhắm lại được: Sưng mí mắt.
Related search result for "mí"
Comments and discussion on the word "mí"