Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mít
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Loài cây cùng họ với dâu tằm, thân có nhựa mủ, quả kép lớn có gai và chứa nhiều múi, vị ngọt và thơm.
  • t. Ngu tối, không biết gì cả (thtục): Hỏi đâu mít đấy.
Related search result for "mít"
Comments and discussion on the word "mít"