Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Màng nhỏ che con ngươi mắt thành tật: Mắt có vảy mại.
  • d. Loài cá nhỏ, mình mềm, ở nước ngọt.
Related search result for "mại"
Comments and discussion on the word "mại"