Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
luận
Jump to user comments
version="1.0"?>
1. d. X. Luận văn: Làm luận. 2. đg. Tính mà suy ra: Anh thử luận xem việc này ra sao.
Related search result for
"luận"
Words pronounced/spelled similarly to
"luận"
:
luận
lùn
lún
lụn
luôn
luồn
luyến
luyện
lươn
lườn
more...
Words contain
"luận"
:
đàm luận
bình luận
công luận
dư luận
hữu thần luận
kết luận
khái luận
khóa luận
kiến nghĩa bất vi vô dũng dã.( Luận ngữ)
lập luận
more...
Words contain
"luận"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
kỷ luật
Quốc triều hình luật
luật
quân luật
dân luật
dư luận
quy luật
kết luận
pháp luật
niêm luật
more...
Comments and discussion on the word
"luận"