Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quy luật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Quan hệ không đổi, được biểu thị dưới dạng công thức khái quát, giữa nhiều hiện tượng hoặc nhóm hiện tượng: Quy luật xã hội; Quy luật lịch sử; Quy luật kinh tế.
Related search result for "quy luật"
Comments and discussion on the word "quy luật"