Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lươn
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Cá nước ngọt, thân tròn và dài như rắn, mắt nhỏ, da trơn có nhớt, màu nâu vàng, sống chui rúc trong bùn. Ti hí mắt lươn. (Ấm màu) da lươn*.
Related search result for
"lươn"
Words pronounced/spelled similarly to
"lươn"
:
làm ăn
làm ơn
lan
làn
lán
lay ơn
lăn
lằn
lẳn
lặn
more...
Words contain
"lươn"
:
Am Hán chùa Lương
An Lương
ăn lương
Bình Lương
Bạch Mộc Lương Tử
bất lương
cao lương
Cẩm Lương
Chiềng Lương
hồi lương
more...
Comments and discussion on the word
"lươn"