Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lùn
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. 1. Có chiều cao thấp dưới bình thường: Người lùn quá nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn. 2. (Thực vật) thuộc giống có thân thấp dưới mức bình thường so với các cây cùng loại khác: chuối lùn cau lùn.
Related search result for
"lùn"
Words pronounced/spelled similarly to
"lùn"
:
lan
làn
lán
lăn
lằn
lẳn
lặn
lân
lần
lẩn
more...
Words contain
"lùn"
:
lùn
lùn cùn
lùn lùn
lùng
lùng bùng
lùng bắt
lùng nhùng
lùng sục
lùng tùng
lùng thùng
more...
Words contain
"lùn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lùn
lùn lùn
tè
kiều tử
lùn cùn
nấm lùn
ngũ cúng
chê
báng
Comments and discussion on the word
"lùn"