Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đàm luận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (H. đàm: nói chuyện với nhau; luận: bàn bạc) Bàn bạc về một vấn đề: Mấy anh em đàm luận về tình thầy trò ngày nay.
Related search result for "đàm luận"
Comments and discussion on the word "đàm luận"