Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for la in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
lạnh bụng
lạnh buốt
lạnh dạ
lạnh gáy
lạnh giá
lạnh lùng
lạnh lạnh
lạnh lẽo
lạnh ngắt
lạnh người
lạnh nhạt
lạo xạo
lạp hoàng
lạp xường
lạt
lạt lẽo
lạy
lạy lục
lạy van
lả
lả lơi
lả lướt
lả tả
lải nhải
lảm nhảm
lảng
lảng lảng
lảng tai
lảng tránh
lảng trí
lảng vảng
lảnh
lảnh lảnh
lảo đảo
lảu bảu
lảu nhảu
lảu thông
lấc cấc
lấc láo
lấc xấc
lấm
lấm chấm
lấm la lấm lét
lấm láp
lấm lét
lấm tấm
lấn
lấn át
lấn chiếm
lấn lối
lấn lướt
lấp
lấp la lấp loáng
lấp lánh
lấp ló
lấp lú
lấp lửng
lấp liếm
lấp loáng
lấy
lấy được
lấy cớ
lấy giọng
lấy giống
lấy làm
lấy lòng
lấy lệ
lấy nê
lấy nhau
lấy tiếng
lầm
lầm bầm
lầm dầm
lầm lì
lầm lạc
lầm lầm
lầm lẫn
lầm lỡ
lầm lỗi
lầm lội
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last