Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lảng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 1. đgt. Lẩn đi, tránh đi, không muốn cho người khác thấy: Nó vừa ở đây đã lảng đâu mất rồi cứ trông thấy tôi là hắn lảng thấy việc là thấy lảng. 2. Cố ý tránh chuyện đang bàn, chuyển dần sang chuyện khác: nói lảng sang chuyện khác.
  • 2 tt., đphg Vô duyên, vớ vẩn: Cái anh này lảng hôn.
Related search result for "lảng"
Comments and discussion on the word "lảng"