Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lấp liếm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói nhiều át lời người khác để che đậy lỗi mình : Cãi mẹ để lấp liếm tội bắt nạt em.
Related search result for "lấp liếm"
Comments and discussion on the word "lấp liếm"