Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lấn chiếm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nh. Lấn, ngh.1: Quân ngụy định tấn công chiếm vùng giải phóng.
Related search result for "lấn chiếm"
Comments and discussion on the word "lấn chiếm"