Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lác đác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thưa thớt, ít và rải rác nhiều nơi : Sao mọc lác đác ; Lác đác bên sông chợ mấy nhà (Bà huyện Thanh Quan).
Related search result for "lác đác"
Comments and discussion on the word "lác đác"