Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
impedimenta
/im,pedi'mentə/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • đồ đạc hành lý (của quân đội)
Related words
Related search result for "impedimenta"
Comments and discussion on the word "impedimenta"