Jump to user comments
ngoại động từ
- làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn
- to obstruct truffic
làm nghẽn giao thông
- ngăn, che, lấp, che khuất
- cản trở, gây trở ngại
- to obstruct someone's proggress
cản trở sự tiến bộ của ai
- to obstruct someone's activity
gây trở ngại cho sự hoạt động của ai
nội động từ
- phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)