Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
impedient
/im'pi:diənt/
Jump to user comments
tính từ
  • làm trở ngại, ngăn cản, cản trở
danh từ
  • điều làm trở ngại, điều ngăn cản, vật chướng ngại
Related search result for "impedient"
Comments and discussion on the word "impedient"