Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impediment
/im'pedimənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại
  • điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú
    • impediment in one's speech
      sự nói lắp
  • (số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)
Related search result for "impediment"
Comments and discussion on the word "impediment"