Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
impedimenta
Jump to user comments
danh từ giống đực số nhiều
  • (quân sự) đồ cồng kềnh (xe cộ, hành lý...) làm chậm đà tiến quân
  • (văn học) vật chướng ngại, mối trở ngại
Comments and discussion on the word "impedimenta"