Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
obstruction
/əb'strʌkʃn/
Jump to user comments
danh từ ((cũng) obstructive)
  • sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc
  • sự cản trở, sự gây trở ngại
  • trở lực, điều trở ngại
  • sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
  • (y học) sự tắc (ruột...)
Related search result for "obstruction"
Comments and discussion on the word "obstruction"