Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hạn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
An Thạnh
An Thạnh Thuỷ
An Thạnh Trung
đại hạn
Bình Phong Thạnh
Bình Thạnh
Bình Thạnh Đông
Bình Thạnh Trung
bạc hạnh
Bảo Thạnh
bất hạnh
Bắn Nhạn ven mây
Cần Thạnh
Châu Hạnh
chạn
chạng vạng
chạnh lòng
chẳng hạn
gia hạn
giải hạn
giới hạn
hân hạnh
hạn
hạn chế
hạn hán
hạn hẹp
hạng
Hạng Võ
hạnh
hạnh kiểm
hạnh ngộ
Hạnh Ngươn
Hạnh Ngươn (Hạnh Nguyên)
hạnh phúc
hữu hạn
hữu tài vô hạnh
Hiếu hạnh đầu tứ khoa
kỳ hạn
khạng nạng
khệnh khạng
khổ hạnh
lạc nhạn đài
Lửa Tần trong Hạng
lễ nhạn
mãn hạn
mạt hạng
nữ hạnh
ngõ hạnh
ngoại hạng
nhạn
nhạn lai hồng
Nhạn nhai
nhất hạng
nhặt nhạnh
Nhơn Hạnh
Nhơn Thạnh
Nhơn Thạnh Trung
Ninh Thạnh
Ninh Thạnh Lợi
phí phạn
phạn
phạn điếm
phạn ngữ
phạng
phẩm hạnh
Quê Mỹ Thạnh
quyền hạn
Sông Nhạn
sủng hạnh
số hạng
Tân An Thạnh
Tân Bình Thạnh
Tân Hạnh
Tân Lợi Thạnh
Tân Thạnh
Tân Thạnh Đông
Tân Thạnh Tây
tính hạnh
tới hạn
Tháp nhạn
First
< Previous
1
2
Next >
Last