Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hạn chế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Giữ lại, ngăn lại trong một giới hạn nhất định, không để cho vượt qua. Hạn chế chi phí. Tầm nhìn bị hạn chế.
Related search result for "hạn chế"
Comments and discussion on the word "hạn chế"