Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hữu hạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Có giới hạn nhất định, có hạn; trái với vô hạn. Sức người hữu hạn.
Related search result for "hữu hạn"
Comments and discussion on the word "hữu hạn"