Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phẩm hạnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. (id.). Tính nết tốt, biểu hiện phẩm giá con người (thường nói về phụ nữ).
Related search result for "phẩm hạnh"
Comments and discussion on the word "phẩm hạnh"